Phiên âm : sǔnguā.
Hán Việt : duẩn qua.
Thuần Việt : cây bí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây bí一年生草本植物,能爬蔓叶子圆形或心脏形果实长圆形,通常是黄白色,表面光滑,可做蔬菜这种植物的果实