Phiên âm : shuò, shí
Hán Việt : thạc
Bộ thủ : Thạch (石)
Dị thể : 碩
Số nét : 11
Ngũ hành : Thổ (土)
硕 chữ có nhiều âm đọc:一, 硕: (碩)shuò1. 〔硕士〕学位名, 高于“学士”.2. 大: 硕老.硕材.硕学.硕壮.硕果累累.硕大无朋.二, 硕: (碩)shí古同“石”, 形容坚固.