VN520


              

Phiên âm : shuò, shí

Hán Việt : thạc

Bộ thủ : Thạch (石)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Thổ (土)

硕 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (碩)shuò
1. 〔硕士〕学位名, 高于“学士”.
2. 大: 硕老.硕材.硕学.硕壮.硕果累累.硕大无朋.
二, : (碩)shí
古同“石”, 形容坚固.