Phiên âm : shuò wàng.
Hán Việt : thạc vọng.
Thuần Việt : thạc vọng; trọng vọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thạc vọng; trọng vọng重望亦指有贤德负重望的人