Phiên âm : guī
Hán Việt : khuê
Bộ thủ : Thạch (石)
Dị thể : 矽
Số nét : 11
Ngũ hành : Thổ (土)
(Danh) Nguyên tố hóa học. § Xưa dịch chữ tịch 矽 (silicon, Si).