Phiên âm : kuàng
Hán Việt : quáng
Bộ thủ : Thạch (石)
Dị thể : 礦
Số nét : 8
Ngũ hành : Thổ (土)
矿: (礦)kuàng1. 矿物, 蕴藏在地层中的自然物质: 矿藏.铁矿.煤矿.矿产.矿泉.矿源.2. 开采矿物的场所: 矿井.矿坑.下矿.