VN520


              

Phiên âm : kuàng

Hán Việt : quáng

Bộ thủ : Thạch (石)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành : Thổ (土)

: (礦)kuàng
1. 矿物, 蕴藏在地层中的自然物质: 矿藏.铁矿.煤矿.矿产.矿泉.矿源.
2. 开采矿物的场所: 矿井.矿坑.下矿.


Xem tất cả...