VN520


              

Phiên âm : méi

Hán Việt : mi

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành : Thủy (水)

(Danh) Bờ nước, ven nước. ◇Kê Khang 嵇康: Tà nghễ Côn Lôn, phủ khám hải mi 邪睨崑崙, 俯闞海湄 (Cầm phú 琴賦) Nghiêng nhìn núi Côn Lôn, cúi xem bờ biển.