Phiên âm : lèi, lì
Hán Việt : lệ
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 泪
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Danh) Nước mắt. ◎Như: lưu lệ 流淚 chảy nước mắt.