VN520


              

Phiên âm : wō, guō

Hán Việt : qua, oa

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

涡 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (渦)wō
1. 水流旋转形成中间低洼的地方: 旋涡.涡流.
2. 涡状: 酒涡.涡轮机.
二, : (渦)guō
1. 〔涡河〕水名, 源于中国河南省, 流入安徽省.
2.