Phiên âm : lào, láo
Hán Việt : lạo, lão, lao
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 澇
Số nét : 10
Ngũ hành :
涝: (澇)lào雨水过多, 被水淹, 与“旱”相对: 排涝.抗旱防涝.涝灾.