VN520


              

Phiên âm : lào, láo

Hán Việt : lạo, lão, lao

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (澇)lào
雨水过多, 被水淹, 与“旱”相对: 排涝.抗旱防涝.涝灾.