VN520


              

Phiên âm : tīng, dìng

Hán Việt : đinh

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : không có

Số nét : 5

Ngũ hành : Thủy (水)

(Danh) Bãi thấp, bãi sông. ◇Vương Bột 王勃: Hạc đinh phù chử, cùng đảo tự chi oanh hồi 鶴汀鳧渚, 窮島嶼之縈迴 (Đằng Vương Các tự 滕王閣序) Bến hạc bãi le, quanh co đến tận đảo cồn.
(Danh) Sông Đinh.