Phiên âm : zhà
Hán Việt : trá
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : không có
Số nét : 14
Ngũ hành :
(Động) Ép cho ra chất lỏng. ◎Như: trá du 榨油 ép dầu.
(Động) Áp bức, bức bách. ◎Như: áp trá 壓榨 ép bức.
(Danh) Khí cụ dùng để ép ra chất lỏng. ◎Như: trá sàng 榨床 bàn ép dầu.