Phiên âm : tī, tí
Hán Việt : thê
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Cái thang. ◎Như: lâu thê 樓梯 thang lầu, trúc thê 竹梯 thang tre, điện thê 電梯 thang máy.
(Hình) Có dạng như cái thang. ◎Như: thê điền 梯田 ruộng bậc thang.
(Động) Trèo, leo. ◎Như: thê sơn hàng hải 梯山航海 trèo non vượt bể, ý nói đi đường xa xôi khó khăn cực khổ.