Phiên âm : miǎo
Hán Việt : diểu
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành :
(Danh) Ngọn cây. ◇Nguyễn Du 阮攸: Viên đề thụ diểu 猿啼樹杪 (Tam Giang khẩu đường dạ bạc 三江口塘夜泊) Vượn hú trên ngọn cây.
(Danh) Cuối. ◎Như: tuế diểu 歲杪 cuối năm, nguyệt diểu 月杪 cuối tháng.
(Hình) Nhỏ, bé. § Thông miểu 渺.