VN520


              

杪秋

Phiên âm : miǎo qiū.

Hán Việt : diểu thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晚秋或季秋。《楚辭.屈原.九辯》:「靚杪秋之遙夜兮, 心繚悷而有哀。」