Phiên âm : miǎo qiū.
Hán Việt : diểu thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晚秋或季秋。《楚辭.屈原.九辯》:「靚杪秋之遙夜兮, 心繚悷而有哀。」