VN520


              

Phiên âm : pāo

Hán Việt : phao

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Thủy (水)

: pāo
1. 投, 扔: 抛掷.抛撒.抛售.
2. 舍弃, 丢下: 抛弃.抛荒.抛却.抛头露面.