Phiên âm : pāo
Hán Việt : phao
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 拋
Số nét : 7
Ngũ hành : Thủy (水)
抛: pāo1. 投, 扔: 抛掷.抛撒.抛售.2. 舍弃, 丢下: 抛弃.抛荒.抛却.抛头露面.