Phiên âm : kǎi
Hán Việt : khái
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành : Mộc (木)
(Hình) § Xem khảng khái 慷慨.(Động) Than thở, cảm thương. ◎Như: khái nhiên 慨然 bùi ngùi.