Phiên âm : cán
Hán Việt : tàm
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 慚
Số nét : 11
Ngũ hành :
惭: (慚)cán羞愧: 惭愧.羞惭.惭色.惭惧.惭怍.惭赧.惭颜.自惭形秽.