VN520


              

Phiên âm : miào

Hán Việt : miếu

Bộ thủ : Nghiễm (广)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành : Thủy (水)

: (廟)miào
1. 供奉祖先的房屋: 家庙.宗庙.太庙.
2. 供神佛或历史上有名人物的地方: 孔庙.岳庙.寺庙.
3. 王宫的前殿, 泛指朝廷: 庙堂.


Xem tất cả...