Phiên âm : yǎn, ān
Hán Việt : nghiễm, yểm, quảng
Bộ thủ : Nghiễm (广)
Dị thể : 廣
Số nét : 3
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Mái nhà. § Cũng đọc là yểm.Giản thể của chữ 廣.