Phiên âm : màn
Hán Việt :
Bộ thủ : Cân (巾)
Dị thể : không có
Số nét : 14
Ngũ hành :
幔: màn张在屋内的帐幕: 幔帐.幔子.布幔.窗幔.帷幔.