Phiên âm : màn shì.
Hán Việt : 幔 thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用帳幕圍繞作室。《宋史.卷一○一.禮志四》:「舊禮, 明堂五帝位皆為幔室。」