VN520


              

幔室

Phiên âm : màn shì.

Hán Việt : 幔 thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用帳幕圍繞作室。《宋史.卷一○一.禮志四》:「舊禮, 明堂五帝位皆為幔室。」