Phiên âm : céng
Hán Việt : tằng
Bộ thủ : Thi (尸)
Dị thể : 層
Số nét : 7
Ngũ hành : Hỏa (火)
层: (層)céng1. 重: 层云.层峰.层浪.层叠.2. 重复地: 层出不穷.3. 级: 层次.阶层.上层.4. 量词.