VN520


              

Phiên âm : céng

Hán Việt : tằng

Bộ thủ : Thi (尸)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (層)céng
1. 重: 层云.层峰.层浪.层叠.
2. 重复地: 层出不穷.
3. 级: 层次.阶层.上层.
4. 量词.


Xem tất cả...