VN520


              

镀层

Phiên âm : dù céng.

Hán Việt : độ tằng.

Thuần Việt : lớp mạ; lớp xi; lớp phủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lớp mạ; lớp xi; lớp phủ
镀在其他金属或物体表面上的金属薄层