VN520


              

Phiên âm : xián

Hán Việt : nhàn

Bộ thủ : Nữ (女)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Thổ (土)

: (嫻)xián
1. 熟练: 娴习.娴熟.娴于辞令.
2. 文雅: 娴丽.娴都.娴淑.娴雅.娴静.