Phiên âm : juān
Hán Việt : quyên
Bộ thủ : Nữ (女)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành : Mộc (木)
(Hình) Xinh đẹp. ◎Như: quyên tú 娟秀 xinh đẹp. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Ngộ nhất nhị bát nữ lang, tư trí quyên quyên 遇一二八女郎, 姿致娟娟 (A Anh 阿英) Gặp một cô gái tuổi đôi tám, dung mạo xinh đẹp.