VN520


              

婵娟

Phiên âm : chán juān.

Hán Việt : thiền quyên.

Thuần Việt : thuyền quyên; xinh đẹp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuyền quyên; xinh đẹp (tư thái, dáng vẻ) (ví với người con gái đẹp hoặc chỉ mặt trăng)
(姿态)美好,古代诗文里多用来形容女子,也指月亮