Phiên âm : chán juān.
Hán Việt : thiền quyên.
Thuần Việt : thuyền quyên; xinh đẹp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuyền quyên; xinh đẹp (tư thái, dáng vẻ) (ví với người con gái đẹp hoặc chỉ mặt trăng)(姿态)美好,古代诗文里多用来形容女子,也指月亮