VN520


              

連娟

Phiên âm : lián juān.

Hán Việt : liên quyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.眉彎而細。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「長眉連娟, 微睇綿藐。」也作「聯娟」。2.纖弱。《漢書.卷九七.外戚傳上.孝武李夫人傳》:「美連娟以修嫮兮, 命樔絕而不長, 飾新宮以延貯兮, 泯不歸乎故鄉。」


Xem tất cả...