Phiên âm : lū
Hán Việt : lỗ
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : 噜
Số nét : 18
Ngũ hành :
(Động) § Xem lỗ tô 嚕囌.(Động) § Xem lí lỗ 哩嚕.