VN520


              

嘟嚕嘴

Phiên âm : dū lu zuǐ.

Hán Việt : đô lỗ chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喃喃自語。如:「他又向著天在那裡嘟嚕嘴了!」