VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
噠
Phiên âm :
dā
Hán Việt :
Bộ thủ :
Khẩu (口)
Dị thể :
哒
Số nét :
15
Ngũ hành :
噠
: dā
xem “哒”.
咯噠 (gē da) : lạc 噠
噠嗪 (dā qín) : diazine; đi-a-zin
巴噠著嘴 (bā dá zhe zuǐ) : ba 噠 trứ chủy