VN520


              

噠嗪

Phiên âm : dā qín.

Hán Việt : 噠 嗪 .

Thuần Việt : diazine; đi-a-zin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

diazine; đi-a-zin (hợp chất hữu cơ, công thức C4 H4 N2 . Là chất đồng phân nhưng khác cấu tạo của Pirimidin. Là hợp chất chứa vòng Benzen trong đó hai nguyên tử Cacbon được thay thế bằng hai nguyên tử Nitơ.). 有機化合物, 化學式C4 H4 N2 . 是 嘧啶的同分異構體. (英:diazine).