VN520


              

巴噠著嘴

Phiên âm : bā dá zhe zuǐ.

Hán Việt : ba 噠 trứ chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容淺嚐食物時嘴巴張合的動作, 表示東西好吃。如:「嚐了口羹湯之後, 他直巴噠著嘴, 連說好吃。」


Xem tất cả...