Phiên âm : bā dá zhe zuǐ.
Hán Việt : ba 噠 trứ chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容淺嚐食物時嘴巴張合的動作, 表示東西好吃。如:「嚐了口羹湯之後, 他直巴噠著嘴, 連說好吃。」