Phiên âm : xiōng
Hán Việt : hung
Bộ thủ : Bao (勹)
Dị thể : không có
Số nét : 6
Ngũ hành :
(Danh) Phần thân thể phía trước từ cổ tới bụng. § Dạng gốc của chữ hung 胸.
(Danh) Tức Hung Nô dân tộc Trung Quốc thời cổ ở phía bắc.
(Danh) Tên gọi tắt của nước Hung-nha-lợi 匈牙利 (tiếng Anh: Hungary) ở châu Âu.
(Động) Rầm rĩ, huyên nhiễu. § Cũng viết là 洶.