Phiên âm : yòng, yōng
Hán Việt : dong
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : 傭
Số nét : 7
Ngũ hành :
佣 chữ có nhiều âm đọc:一, 佣: (傭)yōng1. 雇用, 受雇用: 雇佣.佣工.佣耕.2. 受雇用的人: 女佣.二, 佣: (傭)yòng买卖东西时, 给中间人的报酬: 佣金.