Phiên âm : gù yòng.
Hán Việt : cố dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出錢請人替自己做事。如:「這家公司近年僱佣更多員工, 以提升生產速度。」也作「雇傭」、「僱傭」。