VN520


              

佣人

Phiên âm : yòng rén.

Hán Việt : dong nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 僕人, .

Trái nghĩa : , .

幫佣的僕役。例為了兼顧工作與家事, 他們決定僱請佣人幫忙家務及照顧小孩。
幫佣的僕役。也作「用人」。