Phiên âm : jì, qí
Hán Việt : kĩ
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : không có
Số nét : 6
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Tài nghề, tài năng. ◎Như: kĩ xảo 伎巧 tài khéo. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Thiếu tập vũ kĩ 少習武伎 (Vệ Bá Ngọc truyện 衛伯玉傳) Thuở nhỏ học nghề múa.
(Danh) Phụ nữ làm nghề ca múa (thời xưa). ◎Như: kĩ nữ 伎女 con hát. § Cũng viết là 妓.