Phiên âm : jì jì.
Hán Việt : kĩ kĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
步行舒緩的樣子。《詩經.小雅.小弁》:「鹿斯之奔, 維足伎伎。」