VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鶴乘軒 (hè chéng xuān) : hạc thừa hiên
鶴俸 (hè fèng) : hạc bổng
鶴唳 (hè lì) : hạc lệ
鶴唳風聲 (hè lì fēng shēng) : hạc lệ phong thanh
鶴嘴鎬 (hè zuǐ gǎo) : xà beng; cuốc chim
鶴岡 (hè gāng) : hạc cương
鶴形目 (hè xíng mù) : hạc hình mục
鶴板 (hè bǎn) : hạc bản
鶴林 (hè lín) : hạc lâm
鶴林玉露 (hè lín yù lù) : hạc lâm ngọc lộ
鶴步 (hè bù) : hạc bộ
鶴氅 (hè chǎng) : hạc sưởng
鶴發童顏 (hè fà tóng yán) : tóc bạc mặt hồng hào; già nhưng vẫn tráng kiện
鶴立雞群 (hè lì jī qún) : hạc đứng giữa đàn gà; nổi bật giữa đám đông
鶴觴 (hè shāng) : hạc thương
鶴警 (hè jǐng) : hạc cảnh
鶴長鳧短 (hè cháng fú duǎn) : hạc trường phù đoản
鶴骨松姿 (hè gǔ sōng zī) : hạc cốt tùng tư
--- | ---