VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鶯儔燕侶 (yīng chóu yàn lǚ) : oanh trù yến lữ
鶯啼 (yīng tí) : oanh đề
鶯啼燕語 (yīng tí yàn yǔ) : oanh đề yến ngữ
鶯梭 (yīng suō) : oanh toa
鶯歌 (yīng gē) : oanh ca
鶯歌燕舞 (yīng gē yàn wǔ) : oanh ca yến vũ
鶯花 (yīng huā) : oanh hoa
鶯花寨 (yīng huā zhài) : oanh hoa trại
鶯遷 (yīng qiān) : oanh thiên
鶯飛草長 (yīng fēi cǎo zhǎng) : oanh phi thảo trường
鶯鶯傳 (yīng yīng zhuàn) : oanh oanh truyền
--- | ---