VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
魯國 (lǔ guó) : lỗ quốc
魯孝王刻石 (lǔ xiào wáng kē shí) : lỗ hiếu vương khắc thạch
魯濱孫漂流記 (lǔ bīn sūn piāo liú jì) : lỗ tân tôn phiêu lưu kí
魯爾河 (lǔ ěr hé) : lỗ nhĩ hà
魯班尺 (lǔ bān chǐ) : thước thợ mộc; thước Lỗ Ban
魯男子 (lǔ nán zǐ) : lỗ nam tử
魯直 (lǔ zhí) : bộc trực; thẳng thắn
魯米那 (lǔ mǐ nà) : lỗ mễ na
魯肅指囷 (lǔ sù zhǐ jūn) : lỗ túc chỉ khuân
魯般 (lǔ bān) : lỗ bàn
魯般尺 (lǔ bān chǐ) : lỗ bàn xích
魯般手裡調大斧 (lǔ bān shǒu lǐ diào dà fǔ) : lỗ bàn thủ lí điều đại phủ
魯般門前掉大斧 (lǔ bān mén qián diào dà fǔ) : lỗ bàn môn tiền điệu đại phủ
魯莽 (lǔ mǎng) : lỗ mãng
魯莽漢 (lǔ mǎng hàn) : lỗ mãng hán
魯衛之政 (lǔ wèi zhī zhèng) : lỗ vệ chi chánh
魯迅 (lǔ xùn) : lỗ tấn
魯連蹈海 (lǔ lián dào hǎi) : lỗ liên đạo hải
魯酒薄而邯鄲圍 (lǔ jiǔ bó ér hán dān wéi) : lỗ tửu bạc nhi hàm đan vi
魯鈍 (lǔ dùn) : đần độn; ngu si
魯隱公 (lǔ yǐn gōng) : lỗ ẩn công
魯魚亥豕 (lǔ yú hài shǐ) : chữ tác đánh chữ tộ; chữ "lỗ"viết thành chữ "ngư",
魯魚帝虎 (lǔ yú dì hǔ) : lỗ ngư đế hổ
魯齋郎 (lǔ zhāi láng) : lỗ trai lang
--- | ---