VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
飲冰 (yǐn bīng) : ẩm băng
飲冰茹蘗 (yǐn bīng rú bò) : ẩm băng nhự nghiệt
飲啄 (yǐn zhuó) : ẩm trác
飲子 (yǐn zi) : thuốc nước uống nguội
飲彈 (yǐn dàn) : ẩm đạn
飲徒 (yǐn tú) : ẩm đồ
飲恨 (yǐn hèn) : ẩm hận
飲恨吞聲 (yǐn hèn tūn shēng) : ẩm hận thôn thanh
飲料 (yǐn liào) : đồ uống; thức uống
飲氣吞聲 (yǐn qì tūn shēng) : ẩm khí thôn thanh
飲水 (yǐn shuǐ) : nước uống
飲水啜菽 (yǐn shuǐ chuò shú) : ẩm thủy xuyết thục
飲水思源 (yǐn shuǐ sī yuán) : uống nước nhớ nguồn; ăn quả nhớ kẻ trồng cây
飲水機 (yǐn shuǐ jī) : ẩm thủy cơ
飲水知源 (yǐn shuǐ zhī yuán) : ẩm thủy tri nguyên
飲水食菽 (yǐn shuǐ shí shú) : ẩm thủy thực thục
飲河滿腹 (yǐn hé mǎn fù) : ẩm hà mãn phúc
飲泣 (yǐn qì) : ẩm khấp
飲泣吞聲 (yǐn qì tūn shēng) : ẩm khấp thôn thanh
飲流懷源 (yǐn liú huái yuán) : ẩm lưu hoài nguyên
飲流霞 (yǐn liú xiá) : ẩm lưu hà
飲灰洗胃 (yǐn huī xǐ wèi) : ẩm hôi tẩy vị
飲片 (yǐn piàn) : thuốc bào chế
飲福 (yǐn fú) : ẩm phúc
飲羊 (yǐn yáng) : ẩm dương
--- |
下一頁