VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
顶事 (dǐng shì) : hữu dụng; tác dụng; có ích; được việc; tốt
顶凶 (dǐng xiōng) : nhận tội thay; chịu tội thay
顶刮刮 (dǐng guā guā) : rất tốt; tuyệt vời
顶发髻 (dǐng fǎ jì) : Búi tóc trên đỉnh đầu
顶名 (dǐng míng) : giả danh
顶命 (dǐng mìng) : đền mạng; đền tội
顶嘴 (dǐng zuǐ) : tranh luận; biện luận; cãi lại; tranh cãi
顶多 (dǐng duō) : nhiều nhất
顶天立地 (dǐng tiān lì dì) : đội trời đạp đất; tinh thần bất khuất; không thể k
顶头 (dǐng tóu) : ngược; ngược gió
顶头上司 (dǐng tóu shàng si) : người lãnh đạo trực tiếp; cơ quan lãnh đạo trực ti
顶头风 (dǐng tóu fēng) : ngược gió; gió ngược chiều
顶子 (dǐng zi) : đồ trang trí trên nóc
顶少 (dǐng shǎo) : chí ít; ít nhất; ít ra
顶尖 (dǐng jiān) : thân chính; sợi chính
顶层楼座 (dǐng céng lóu zuò) : Ghế chuồng gà trên tầng thượng
顶岗 (dǐng gǎng) : hăng hái; tích cực
顶峰 (dǐng fēng) : đỉnh núi
顶帽 (dǐng mào) : mũ mão; mũ miện; mũ quan
顶心 (dǐng xīn) : thân chính; sợi chính
顶戴 (dǐng dài) : mũ miện; mũ mão
顶批 (dǐng pī) : giải thích ở đầu trang
顶承 (dǐng chéng) : đảm đương; gánh vác; chịu trách nhiệm
顶抗 (dǐng kàng) : chống đối; cãi lại
顶拜 (dǐng bài) : rạp lạy sát đất; quỳ lạy sát đất
--- |
下一頁