VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鞭不及腹 (biān bù jí fù) : tiên bất cập phúc
鞭子 (biān zi) : tiên tử
鞭尸 (biān shī) : tiên thi
鞭屍 (biān shī) : tiên thi
鞭扑 (biān pū) : tiên phốc
鞭打 (biān dǎ) : tiên đả
鞭打快牛 (biān dǎ kuài niú) : thưởng phạt không đều; thưởng phạt bất công
鞭挞 (biān tà) : quất; quất roi; đánh; đả kích; đập mạnh
鞭撻 (biān tà) : quất; quất roi; đánh; đả kích; đập mạnh
鞭撾 (biān zhuā) : tiên qua
鞭擗向裡 (biān pì xiàng lǐ) : tiên bịch hướng lí
鞭春 (biān chūn) : lập xuân
鞭毛 (biān máo) : tiêm mao; roi
鞭毛藻 (biān máo zǎo) : tảo roi; tảo tiêm mao
鞭毛虫 (biān máo chóng) : trùng roi
鞭毛蟲 (biān máo chóng) : trùng roi
鞭炮 (biān pào) : tiên pháo
鞭痕 (biān hén) : vết roi; lằn roi
鞭石成橋 (biān shí chéng qiáo) : tiên thạch thành kiều
鞭笞 (biān chī) : quất; quất mạnh; quật; đánh
鞭策 (biān cè) : tiên sách
鞭約近裡 (biān yuē jìn lǐ) : tiên ước cận lí
鞭責 (biān zé) : đánh mắng; đánh phạt
鞭责 (biān zé) : đánh mắng; đánh phạt
鞭辟入裡 (biān bì rù lǐ) : tiên tích nhập lí
--- |
下一頁