VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鞭辟入里 (biān pì rù lǐ) : đâu ra đó; gãi đúng chỗ ngứa; sắc sảo; thấu suốt;
鞭辟著裡 (biān bì zhuó lǐ) : tiên tích trứ lí
鞭辟近裡 (biān bì jìn lǐ) : tiên tích cận lí
鞭長莫及 (biān cháng mò jí) : ngoài tầm tay với; xa xôi; không với tới; ngắn tay
鞭长莫及 (biān cháng mò jí) : ngoài tầm tay với; xa xôi; không với tới; ngắn tay
上一頁
| ---