VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隱血 (yǐn xuè) : xuất huyết nội; chảy máu trong
隱衷 (yǐn zhōng) : nổi khổ âm thầm
隱親 (yǐn qīn) : ẩn thân
隱語 (yǐn yǔ) : ẩn ngữ; câu nói bóng gió
隱諱 (yǐn huì) : ẩn húy
隱賑 (yǐn zhèn) : ẩn chẩn
隱跡藏名 (yǐn jī cáng míng) : ẩn tích tàng danh
隱身 (yǐn shēn) : ẩn thân
隱身草 (yǐn shēn cǎo) : vật che thân; chỗ che thân
隱身草兒 (yǐn shēn cǎor) : ẩn thân thảo nhi
隱身術 (yǐn shēn shù) : ẩn thân thuật
隱轔 (yǐn lín) : ẩn lân
隱退 (yǐn tuì) : ẩn thối
隱逸 (yǐn yì) : ẩn dật; ở ẩn
隱避 (yǐn bì) : ẩn tị
隱間 (yǐn jiàn) : ẩn gian
隱閔 (yǐn mǐn) : ẩn mẫn
隱隱 (yǐn yǐn) : ẩn ẩn
隱頭花序 (yǐn tóu huā xù) : ẩn đầu hoa tự
上一頁
| ---