VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陸地 (lù dì) : lục địa; đất liền
陸坡 (lù pō) : thềm lục địa
陸岸 (lùàn) : Lục Ngạn(thuộc Bắc Giang)
越南
地名
陸德明 (lù dé míng) : lục đức minh
陸戰 (lù zhàn) : lục chiến
陸戰隊 (lù zhàn duì) : lục chiến đội
陸抗 (lù kàng) : lục kháng
陸晏 (lù yàn) : Lục Yên
陸架 (lù jià) : thềm lục địa
陸梁 (lù liáng) : lục lương
陸棚 (lù péng) : thềm lục địa
陸橋 (lù qiáo) : cầu nối
陸機 (lù jī) : lục cơ
陸沉 (lù chén) : chìm trong; lâm vào
陸法言 (lù fǎ yán) : lục pháp ngôn
陸海 (lù hǎi) : lục hải
陸游 (lù yóu) : lục du
陸源性沉積物 (lù yuán xìng chén jī wù) : lục nguyên tính trầm tích vật
陸王之學 (lù wáng zhī xué) : lục vương chi học
陸田 (lù tián) : lục điền
陸皓東 (lù hào dōng) : lục hạo đông
陸相沉積 (lù xiàng chén jī) : lục tương trầm tích
陸稻 (lù dào) : lúa cạn; lúa nương
陸績 (lù jī) : lục tích
陸續 (lù xù) : lục tục
--- |
下一頁