VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陸羽 (lù yǔ) : lục vũ
陸行 (lù xíng) : lục hành
陸讋水慄 (lù zhé shuǐ lì) : lục triệp thủy lật
陸賈 (lù jiǎ) : lục cổ
陸賈分金 (lù jiǎ fēn jīn) : lục cổ phân kim
陸贄 (lù zhì) : lục chí
陸路 (lù lù) : lục lộ
陸軍 (lù jūn) : lục quân; bộ binh
陸軍節 (lù jūn jié) : lục quân tiết
陸軍軍官學校 (lù jūn jūn guān xué xiào) : lục quân quân quan học giáo
陸運 (lù yùn) : vận chuyển đường bộ; vận tải đường bộ
陸離 (lù lí) : lục li
陸離光怪 (lù lí guāng guài) : lục li quang quái
陸離斑駁 (lù lí bān bó) : lục li ban bác
陸雲 (lù yún) : lục vân
陸風 (lù fēng) : gió lục địa
上一頁
| ---