VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
阅世 (yuè shì) : từng trải việc đời; chững chạc
阅兵 (yuè bīng) : duyệt binh
阅卷 (yuè juàn) : chấm bài thi; bình duyệt bài thi
阅历 (yuè lì) : từng trải; trải qua, kinh nghiệm
阅览 (yuè lǎn) : xem; đọc
阅览室 (yuè lǎn shì) : phòng đọc; phòng đọc sách
阅读 (yuè dú) : xem; đọc
--- | ---