VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
關中 (guān zhōng) : quan trung
關乎 (guān hū) : quan hồ
關亡 (guān wáng) : quan vong
關人 (guān rén) : quan nhân
關令 (guān lìng) : quan lệnh
關係 (guān xì ) : quan hệ
關係人 (guān xì rén) : quan hệ nhân
關係企業 (guān xì qì yè) : quan hệ xí nghiệp
關係命題 (guān xì mìng tí) : quan hệ mệnh đề
關係戶 (guān xì hù) : quan hệ hộ
關係詞 (guān xì cí) : quan hệ từ
關係調 (guān xì diào) : quan hệ điều
關係運算 (guān xì yùn suàn) : quan hệ vận toán
關俸 (guān fèng) : quan bổng
關元 (guān yuán) : quan nguyên
關內 (guān nèi) : quan nội
關內侯 (guān nèi hóu) : quan nội hầu
關外 (guān wài ) : quan ngoại
關夫子 (guān fū zǐ) : quan phu tử
關子 (guān zi) : quan tử
關子嶺 (guān zǐ lǐng) : quan tử lĩnh
關尹 (guān yǐn) : quan duẫn
關山 (guān shān) : quan san
關山月 (guān shān yuè) : quan san nguyệt
關山迢遞 (guān shān tiáo dì) : quan san điều đệ
--- |
下一頁